Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parking lot


noun
a lot where cars are parked (Freq. 6)
Syn:
car park, park, parking area
Derivationally related forms:
park (for: park)
Hypernyms:
lot
Hyponyms:
used-car lot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.